Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg-shell




egg-shell
['eg∫el]
danh từ
vỏ trứng
not to walk (tread) upon egg-shells
hành động một cách thận trọng dè dặt
tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
egg-shell china
đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
màu vỏ trứng
egg-shell paint
nước sơn màu vỏ trứng


/'egʃel/

danh từ
vỏ trứng !to walk (tread) upon egg-shells
hành động một cách thận trọng dè dặt

tính từ
mỏng mảnh như vỏ trứng
egg-shell china đồ sứ vỏ trứng, đồ sứ mỏng manh
màu vỏ trứng

Related search result for "egg-shell"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.