Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effigy




effigy
['efidʒi]
danh từ
hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
hình vẽ, hình nộm
to hang (burn) someone in effigy
treo cổ (đốt) hình nộm của ai


/'efidʤi/

danh từ
hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu)
hình vẽ, hình nộm
to hang (burn) someone in effigy treo cổ (đốt) hình nộm của ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "effigy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.