Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
effaroucher


[effaroucher]
ngoại động từ
làm hoảng sợ
Ne pas effaroucher le malade
không làm cho người ốm hoảng sợ
(tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm
Effaroucher un portefeuille
thó một cái ví
phản nghĩa Apprivoiser; enhardir, rassurer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.