Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
edacious




edacious
[i'dei∫əs]
tính từ
tham ăn


/i'deiʃəs/

tính từ
(thuộc) sự ăn uống
tham ăn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.