Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
earthenware





earthenware
['ə:θənweə]
danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
an earthenware porringer
cái tô làm bằng đất nung


/'ə:θənweə/

danh từ
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...)
đất nung (làm nồi...)
(định ngữ) bằng đất nung


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.