![](img/dict/02C013DD.png) | [développer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khai triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arméc qui développe ses ailes |
| đạo quân khai triển các cánh ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développer une fonction |
| (toán há»c) khai triển má»™t hà m (số) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bicyclette qui développe six mètres |
| xe đạp khai triển được sáu mét (mỗi vòng đạp chạy được sáu mét) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phát triển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développer l'intelligence d'un enfant |
| phát triển trà thông minh của một em bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développer sa pensée |
| phát triển tư tưởng của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) cho hiện hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghÄ©a Ãt dùng) mở ra, giở ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développer un paquet |
| mở gói ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Développer une carte |
| giở bản đồ ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa envelopper, enrouler, atrophier, réduire, restreindre; abréger, résumer. baisser, décliner, régresser |