|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déployer
![](img/dict/02C013DD.png) | [déployer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giở rá»™ng ra, mở ra, giăng ra, dang ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer un mouchoir | | mở khăn tay ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer les ailes | | dang cánh ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer les voiles | | giÆ°Æ¡ng buồm lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phô trÆ°Æ¡ng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer son luxe | | phô trÆ°Æ¡ng sá»± xa hoa của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tá» rõ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer son zèle | | tá» rõ nhiệt tình của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) dà n ra, triển khai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Déployer une troupe | | dà n quân ra | | ![](img/dict/809C2811.png) | rire à gorge déployée | | ![](img/dict/633CF640.png) | cÆ°á»i ha hả | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Ployer; plier, replier, rouler; cacher, mesurer |
|
|
|
|