![](img/dict/02C013DD.png) | [dépense] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chi tiêu; món chi tiêu; chi phà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Une dépense de mille francs |
| món chi tiêu một ngà n frăng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépense de temps |
| sá»± dùng thá»i gian |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lượng tiêu thụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépense d'essence d'une automobile |
| lượng tiêu thụ xăng của một ô tô |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng cung tiêu, phòng tiếp phẩm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) buồng để thực phẩm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | équilibrer dépenses et revenus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chi tiêu vừa khÃt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | regarder à la dépense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiết kiệm |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Economie, gain, revenu. Crédit, recette, rentrée |