![](img/dict/02C013DD.png) | [démêler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gỡ rối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démêler un écheveau de fil |
| gỡ rối một con sợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) gỡ mối, là m sáng tỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démêler une affaire compliquée |
| gỡ mối một việc phức tạp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) tranh cãi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Qu'ont-ils à démêler ensemble ? |
| HỠcùng nhau tranh cãi gì thế? |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir qqch à démêler avec qqn |
| có và i Ä‘iá»u phải tranh cãi đối vá»›i ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) phân rõ, phân biệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démêler le vrai du faux |
| phân rõ tháºt giả |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Brouiller, embrouiller, emmêler, mélanger, mêler |