|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarque
![](img/dict/02C013DD.png) | [démarque] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bà i) ván bà i bị trừ Ä‘iểm (bằng số Ä‘iểm của ngÆ°á»i được) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thÆ°Æ¡ng nghiệp) sá»± đổi nhãn giá (ghi giá hạ hÆ¡n, để bán xon...) |
|
|
|
|