 | [démanteler] |
 | ngoại động từ |
|  | phá thà nh lũy (ở nơi nà o) |
|  | Démanteler un fort |
| phá bỠmột thà nh luỹ |
|  | (nghĩa bóng) phá vỡ |
|  | Démanteler un réseau d'espionnage |
| phá vỡ một lưới gián điệp |
 | phản nghĩa Fortifier, reconstruire |