Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décrasser


[décrasser]
ngoại động từ
cạo sạch cáu bẩn; giũ nước đầu cho bớt cáu (quần áo).
Décrasser les ongles
cạo sạch cáu bẩn ở móng tay
(thân mật) làm cho dốt nát thô lỗ; tẩy não.
phản nghĩa Encrasser, salir



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.