![](img/dict/02C013DD.png) | [décomposition] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± phân tÃch. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La décomposition de l'eau par le courant électrique |
| sá»± phân tÃch nÆ°á»›c bằng dòng Ä‘iện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La décomposition chimique |
| sá»± phân tÃch hoá há»c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± phân hủy, sá»± thối há»ng. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cadavre en décomposition |
| xác chết đang phân huỷ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tan rã. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La décomposition d'une société |
| sự tan rã của một xã hội. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự là m đổi khác, sự biến đổi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Décomposition du visage |
| sự biến sắc mặt. |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Combination, composition, synthèse. Conservation |