|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décerner
![](img/dict/02C013DD.png) | [décerner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luáºt há»c, pháp lý) phát ra, ra lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décerner un mandat d'arrêt | | phát ra má»™t lệnh bắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trao tặng, trao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Décerner un prix | | trao má»™t giải thưởng |
|
|
|
|