|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débourrage
 | [débourrage] |  | danh từ giống đực | | |  | sự bỠnhồi đi | | |  | sự cạo lông (da trước khi thuộc) | | |  | sự gỡ xơ (máy chải); xơ len | | |  | sự xoi, sự thông nõ (tẩu hút thuốc) | | |  | sự vực ngựa cưỡi |
|
|
|
|