![](img/dict/02C013DD.png) | [déborder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trà n bỠ|
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le fleuve a débordé |
| sông trà n bỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trà n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'eau a débordé du vase |
| nước đã trà n bình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lan ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | le brouillard qui déborde sur la campagne |
| sương mù lan ra đồng ruộng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thổ lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Coeur qui déborde |
| tấm lòng thổ lộ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chan chứa, trà n trá», đầy dẫy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder d'enthousiasme |
| chan chứa nhiệt tình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce texte déborde de fautes |
| bà i văn nà y đầy lỗi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) ra khơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bateau a débordé du quai |
| tà u đã rá»i bến ra khÆ¡i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est la goutte d'eau qui fait déborder le vase |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giá»t nÆ°á»›c trà n li; không chịu Ä‘á»±ng nổi nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire déborder quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m cho ai tức anh ách |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tháo và nh, bá» viá»n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder un chapeau |
| tháo và nh mũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trà n khá»i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder les rivages |
| trà n khá»i bá» |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder le cadre de la question |
| vượt quá phạm vi giới hạn của vấn đỠ|
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thòi ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pierre qui déborde le mur |
| đá thòi ra khá»i tÆ°á»ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho ngáºp lút, là m cho lút đầu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) đẩy ra khá»i bá» |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder une embarcation |
| đẩy má»™t chiếc xuồng ra khá»i bá» |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sá»±) vòng ra phÃa sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder l'ennemi |
| vòng ra phiá sau địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xén mép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder une peau |
| xén mép da |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | rút mép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder un lit |
| rút mép chăn và khăn trải giÆ°á»ng ra khá»i nệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m gầy yếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Déborder un enfant |
| là m gầy yếu một đứa trẻ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contenir. Border, reborder |