![](img/dict/02C013DD.png) | [débarquer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dỡ (hà ng) cho lên bá», cho xuống xe (hà nh khách) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débarquer les passagers |
| cho hà nh khách xuống xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) cho đổ bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débarquer un corps expéditionnaire |
| cho đổ bộ một đạo quân viễn chinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) tống khứ, Ä‘uổi Ä‘i |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Débarqueur un incapable |
| tống khứ một tên bất lực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fait débarquer |
| hắn đã bị đuổi đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Embarquer |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên bá», xuống xe. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) đổ bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ennemi n'a pas pu débarqueur |
| quân địch không đổ bộ được |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) thôi việc ở tà u, bỠtà u (thuỷ thủ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | débarqueur chez quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bất thần đến nhà ai |