Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dây



noun
rope; cord; wire; string
dây điện electric wire. (Anat) chord; cord
dây tủy the spinal chord

[dây]
danh từ.
rope; cord, wire, string, fiber
dây điện
electric wire. (Anat) chord; cord.
dây tủy
the spinal chord.
động từ
soil, stain
touch, get mixed up with



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.