|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drosophila
drosophila | [drɔ'sɔfilə] |  | danh từ | |  | (động vật học) con ruồi giấm (được dùng trong các cuộc thí nghiệm về di truyền) |
/drɔ'sɔfilə/
danh từ
(động vật học) con ruồi giấm (được dùng phổ biến làm đối tượng nghiên cứu di truyền)
|
|
|
|