|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
driver
![](img/dict/02C013DD.png) | [driver] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) tiu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lái (ô tô, xe điện...), đánh xe (xe ngựa...) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) người đánh cú tiu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lái (ô tô, xe điện...), người đánh xe (xe ngựa, xe bò...), người dắt (trâu bò...) |
|
|
|
|