|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dressage
| [dressage] | | danh từ giống đực | | | sự dựng lên | | | Dressage d'un échafaud | | sự dựng giàn giáo lên | | | (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng | | | sự luyện tập | | | Dressage d'un chien | | sự luyện tập chó | | | nghệ thuật bày thức ăn | | phản nghĩa Démontage. |
|
|
|
|