Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dressage


[dressage]
danh từ giống đực
sự dựng lên
Dressage d'un échafaud
sự dựng giàn giáo lên
(kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng
sự luyện tập
Dressage d'un chien
sự luyện tập chó
nghệ thuật bày thức ăn
phản nghĩa Démontage.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.