Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
drawing-bench




drawing-bench
['drɔ:iηbent∫]
danh từ
(kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)


/'drɔ:iɳbentʃ/

danh từ
(kỹ thuật) máy kéo sợi (kim loại)

Related search result for "drawing-bench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.