|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
drame
![](img/dict/02C013DD.png) | [drame] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Drame lyrique | | kịch trữ tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) thảm kịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | en faire tout un drame | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho to chuyện, quan trọng hóa | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire des drames | | ![](img/dict/633CF640.png) | gây chuyện, sinh ra lôi thôi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Comédie |
|
|
|
|