Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dragon


[dragon]
danh từ giống đực
con rồng
Dragon qui crache des flammes
rồng khạc ra lửa
con quỷ
(nghĩa bóng) người giám thủ cứng rắn
(động vật học) thằn lằn bay (cũng) dragon volant
vết tì (kim cương)
(hàng hải) cánh buồm phụ (hình ba góc)
(từ cũ, nghĩa cũ) con mụ quỷ sứ
(từ cũ, nghĩa cũ) nỗi buồn rầu, nỗi lo lắng; ảo mộng
(quân sự, từ cũ nghĩa cũ) long kỵ binh
dragon de vertu
người đạo đức cứng rắn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.