|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
doublé
![](img/dict/02C013DD.png) | [doublé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiêm, lại là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un savant doublé d'un artiste | | nhà bác há»c kiêm nhà nghệ sÄ© | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dán đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Verre doublé | | thuá»· tinh dán đôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bá»c | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cuivre doublé d'or | | đồng bá»c và ng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có lót | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Veste doublée | | áo có lót | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Ä‘iện ảnh) đã lồng tiếng (phim) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ bá»c và ng, đồ bá»c bạc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ dán đôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Doublé de papier | | giấy dán đôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire un doublé | | ![](img/dict/633CF640.png) | (săn bắn) bắn hai phát liá»n được hai con |
|
|
|
|