Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
domineering




domineering
[,dɔmi'niəriη]
tính từ
độc đoán, hống hách
áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược


/,dɔmi'niəriɳ/

tính từ
độc đoán, hống hách
áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược

Related search result for "domineering"
  • Words contain "domineering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhắng hống hách

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.