Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dissolution




dissolution
[,disə'lu:∫n]
danh từ
sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
sự tan biến, sự biến mất
sự chết


/,disə'lu:ʃn/

danh từ
sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ
sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...)
sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...)
sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...)
sự tan biến, sự biến mất
sự chết

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissolution"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.