disreputable
disreputable | [dis'repjutəbl] |  | tính từ | |  | làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo | |  | disreputable people | | những kẻ thành tích bất hảo |
/dis'repjutəbl/
tính từ
làm mang tai tiếng, làm ô danh, làm ô nhục; mang tai mang tiếng, có tiếng xấu, nhơ nhuốc, thành tích bất hảo disreputable people những kẻ thành tích bất hảo
|
|