|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
disjoint
![](img/dict/02C013DD.png) | [disjoint] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | long ra; lỏng lẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les marches disjointes d'un escalier | | những bậc long ra của cầu thang | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tách biệt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Questions bien disjointes | | những vấn đề tách biệt hẳn nhau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) rời nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ensembles disjoints | | tập hợp rời nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Conjoint |
|
|
|
|