Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disgusting




disgusting
[dis'gʌstiη]
tính từ
làm ghê tởm, làm kinh tởm


/dis'gʌstiɳ/

tính từ
làm ghê tởm, làm kinh tởm

Related search result for "disgusting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.