disembody
disembody | ['disim'bɔdi] |  | ngoại động từ | |  | làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể | |  | giải tán, giải ngũ (quân đội) |
/'disim'bɔdi/
ngoại động từ
làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể
giải tán, giải ngũ (quân đội)
|
|