disembarkation
disembarkation![](img/dict/02C013DD.png) | [,disembɑ:'kei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dỡ (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe |
/,disembɑ:'keiʃn/
danh từ
sự cho lên bờ, sự cho lên bộ; sự bốc dở (hàng...) lên bờ; sự lên bờ, sự lên bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự xuống xe
|
|