Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disembark




disembark
[,disim'bɑ:k]
ngoại động từ
cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dỡ (hàng...) lên bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe
nội động từ
lên bờ, lên bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe


/'disim'bɑ:k/

ngoại động từ
cho (hành khách) lên bờ, cho lên bộ; bốc dở (hàng...) lên bờ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho xuống xe

nội động từ
lên bờ, lên bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuống xe

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disembark"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.