disconnection
disconnection | [,diskə'nek∫n] | | Cách viết khác: | | disconnexion |  | [,diskə'nek∫n] |  | danh từ | |  | sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra | |  | (điện học) sự ngắt, sự cắt |
/,diskə'nekʃn/ (disconnexion) /,diskə'nekʃn/
danh từ
sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
(điện học) sự ngắt, sự cắt
|
|