disadvantage
disadvantage | [,disəd'vɑ:ntidʒ] |  | danh từ | |  | sự bất lợi; thế bất lợi | |  | To put somebody at a disadvantage | | Đặt ai vào thế bất lợi |  | ngoại động từ | |  | đặt ai vào thế bất lợi; làm cho ai bị thiệt thòi |
/,disəd'vɑ:ntidʤ/
danh từ
sự bất lợi; thế bất lợi to put somebody at a disadvantage đặt ai vào thế bất lợi
sự thiệt hại, mối tổn thất
|
|