Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diriment




diriment
['dirimənt]
tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment
sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị


/'dirimənt/

tính từ
(pháp lý) bãi bỏ, thủ tiêu; làm cho không có giá trị
diriment impediment sự trở ngại làm cho cuộc hôn nhân không có giá trị

Related search result for "diriment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.