Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diminishing




diminishing
[di'mini∫ip]
tính từ
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
diminishing glass
kính thu nhỏ


/di'miniʃip/

tính từ
hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ
diminishing glass kính thu nhỏ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.