Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
diamanté




diamanté
[di:ə'mɑ:ntei]
tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương
danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như) kim cương


/di:ə'mɑ:ntei/

tính từ
lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)

danh từ
chất lóng lánh phấn pha lê (như kim cương)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.