Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
devis


[devis]
danh từ giống đực
bản dự toán
Etablir un devis
lập bản dự toán
Devis estimatif
bản dự toán đánh giá
(từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện thân mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.