|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dessein
![](img/dict/02C013DD.png) | [dessein] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) ý định, dự định, ý đồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir dans le dessein de | | ra đi với ý định là | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Former de grands desseins | | có những dự định lớn lao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nourrir de noirs desseins | | ấp ủ những ý đồ đen tối | | ![](img/dict/809C2811.png) | à dessein | | ![](img/dict/633CF640.png) | cố tình, cố ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | à dessein de | | ![](img/dict/633CF640.png) | để, để mà | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans dessein | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô ý, tình cờ, ngẫu nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Dessin |
|
|
|
|