Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desquamate




desquamate
['deskwəmeit]
động từ
bóc vảy; tróc vảy


/'deskwəmeit/

động từ
bóc vảy; tróc vảy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.