Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
desertion




desertion
[di'zə:∫n]
danh từ
sự bỏ trốn, sự đào ngũ (cũng) desertion from the army
sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife desertion
(pháp lý) sự ruồng bỏ vợ
is desertion grounds for divorce?
bị bỏ rơi có phải là lý do để ly hôn hay không?


/di'zə:ʃn/

danh từ
sự bỏ ra đi, sự bỏ trốn; sự đào ngũ
sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến
wife desertion (pháp lý) sự ruồng bỏ vợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "desertion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.