departure
departure![](img/dict/02C013DD.png) | [di'pɑ:t∫ə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take one's departure | | ra đi, lên đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xao lãng nhiệm vụ, sự đi lệch hướng, sự lạc đề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự lệch hướng; sự chuyển hướng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a new departure in politics | | một hướng mới về chính trị, sự chuyển hướng về chính trị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) khởi hành; xuất phát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | departure position | | vị trí xuất phát |
độ lệch, độ sai; sự thay đổi kinh độ
/di'pɑ:tʃə/
danh từ
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành to take one's departure ra đi, lên đường
sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
(từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng a new departure in politics một hướng mới về chính trị
(định ngữ) khởi hành; xuất phát departure position vị trí xuất phát
|
|