departmental
departmental | [,dipɑ:t'mentl] |  | tính từ | |  | thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa | |  | thuộc khu hành chính (ở Pháp) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ |
/,dipɑ:t'mentl/
tính từ
thuộc cục; thuộc sở, thuộc ty; thuộc ban; thuộc khoa
thuộc khu hành chính (ở Pháp)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuộc bộ
|
|