Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
democratism




democratism
[di'mɔkrətizm]
danh từ
chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ


/di'mɔkrətizm/

danh từ
chủ nghĩa dân chủ; khuynh hướng dân chủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.