![](img/dict/02C013DD.png) | [di'mɔkrəsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nền dân chủ; chế độ dân chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | parliamentary democracy |
| nền dân chủ đại nghị; chế độ dân chủ đại nghị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the principles of democracy |
| các nguyên tắc của nền dân chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | industrial democracy |
| quyền dân chủ trong công nghiệp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quốc gia theo chế độ dân chủ; xã hội dân chủ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | People's Democracies |
| các nước dân chủ nhân dân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Western democracies |
| các nước dân chủ phương Tây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (Democracy) cương lĩnh đảng Dân chủ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bình đẳng trong xã hội |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | is there more democracy in Australia than in Britain? |
| ở úc có bình đẳng hơn ở Anh hay không? |