![](img/dict/02C013DD.png) | [demander] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xin, cầu xin; đòi, yêu cầu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une faveur |
| cầu xin một ơn huệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander à parler |
| xin được nói |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander un emploi |
| xin việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander la permission |
| xin phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander pardon |
| xin lỗi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une aide |
| yêu cầu sự giúp đỡ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiện, đòi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander des dommages |
| kiện đòi bồi thường |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòi hỏi, cần phải |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La terre demande de la pluie |
| đất đòi phải có mưa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce travail demande trois jours |
| công việc này cần phải ba ngày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mời, tìm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander un médecin |
| mời thầy thuốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏi làm vợ (cũng demander en normal) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une jeune fille |
| hỏi một cô con gái làm vợ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hỏi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander son chemin |
| hỏi đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne m'a demandé mon avis |
| nó đã không hỏi ý của tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt ra (để hỏi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander une question |
| đặt ra một câu hỏi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander la main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hỏi làm vợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander raison à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | yêu cầu ai phải giải thích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | demander raison d'une offense |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) đòi phải đền tội xúc phạm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je vous demande un peu ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) thế à! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đâu được! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il ne faut pas demander pourquoi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đó là điều hiển nhiên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne demander qu'à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chỉ mong được (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas demander mieux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không mong gì hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas demander son reste |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (im lặng rút lui) không nài thêm nữa |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Obtenir, prendre, recevoir. Décommander. -Répondre |