Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
delusion




delusion
[di'lu:ʒn]
danh từ
sự đánh lừa hoặc bị đánh lừa
his arguments sound convincing but they're based on delusion
lý lẽ của hắn nghe có vẻ thuyết phục nhưng là dựa trên sự bịp bợm
ảo tưởng; ảo giác
to be under a delusion/under the delusion that ...
bị một ảo tưởng ám ảnh/có ảo tưởng rằng...
to suffer from delusions
mắc chứng ảo giác
delusions of grandeur
niềm tin sai vào sự quan trọng của bản thân mình; chứng hoang tưởng tự đại


/di'lu:ʤn/

danh từ
sự đánh lừa, sự lừa dối, sự lừa bịp, sự lừa gạt; sự bị lừa; sự bị lừa gạt
ảo tưởng
to be (labour) under a delusion bị một ảo tưởng ám ảnh
(y học) ảo giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "delusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.