defector
defector | [di'fektə] |  | danh từ | |  | kẻ đào ngũ; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo; kẻ ly khai | |  | a high-ranking defector seeking political asylum | | một kẻ đào ngũ cao cấp đang tìm nơi cư trú chính trị |
/di'fektə/
danh từ
kẻ đào ngũ, kẻ bỏ đi theo địch; kẻ bỏ đảng; (tôn giáo) kẻ bỏ đạo, kẻ bội giáo
|
|