Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decreed


adjective
fixed or established especially by order or command
- "at the time appointed (or the appointed time")
Syn:
appointed, ordained, prescribed
Similar to:
settled


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.